Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Getting Started: Remembering the past
Nội dung

Giải Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Getting Started: Remembering the past

Post Thumbnail

Phần Getting Started mở đầu Unit 4 Tiếng Anh lớp 9 Global Success chủ đề Remembering the Past (Nhớ về quá khứ) với đoạn hội thoại thú vị At an English lesson (Trong một tiết học Tiếng Anh).

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án cho các bài tập trong phần Getting Started, kèm giải thích và dẫn chứng giúp các bạn học sinh nắm chắc nội dung bài học và hiểu sâu về tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa.

1. Listen and read - At an English lesson

Listen and read là đoạn hội thoại giữa giáo viên (Teacher) và ba học sinh Mi, Nam, Lan trong một tiết học tiếng Anh. Các bạn học sinh đã lần lượt trình bày dự án về các di tích lịch sử quan trọng ở các quốc gia khác nhau.

Hãy cùng đọc hiểu nội dung đoạn hội thoại và hoàn thành các bài tập nhé.

Nội dung hội thoại

Teacher: Now let's look at what you've done on your projects. Group one first, please.

Giáo viên: Bây giờ chúng ta hãy xem các em đã làm gì trong dự án của mình. Nhóm một trước nhé.

Mi: OK. This is Angkor Wat in Cambodia. It's a temple complex, the largest religious monument in the world.

Mi: Vâng ạ. Đây là Angkor Wat ở Campuchia. Đó là một quần thể đền, di tích tôn giáo lớn nhất thế giới.

Teacher: Fantastic! When did people build it?

Giáo viên: Tuyệt vời! Người ta xây dựng nó khi nào?

Mi: They built it in the 12th century. It's a World Heritage Site. Millions of visitors go there every year.

Mi: Họ xây dựng nó vào thế kỷ 12. Đó là Di sản Thế giới. Hàng triệu du khách đến đó mỗi năm.

Teacher: Thank you. I wish I could go there one day too. And now group two, please.

Giáo viên: Cảm ơn em. Cô ước một ngày nào đó cô cũng có thể đến đó. Và bây giờ đến nhóm hai.

Nam: Our project is about Dinh Bang Communal House in Bac Ninh Province - a national historic site. People were building it for 36 years, and it's about 300 years old!

Nam: Dự án của chúng em về Đình Bảng ở tỉnh Bắc Ninh - một di tích lịch sử quốc gia. Người ta đã xây dựng nó trong 36 năm, và nó khoảng 300 tuổi!

Teacher: Great! It's quite magnificent! Now group three, please.

Giáo viên: Tuyệt lắm! Nó khá tráng lệ! Bây giờ đến nhóm ba.

Lan: Well, this is Windsor Castle in England. It was built about a thousand years ago. It's been the home for about 40 English kings and queens.

Lan: Vâng ạ, đây là Lâu đài Windsor ở Anh. Nó được xây dựng cách đây khoảng một nghìn năm. Nó đã là nhà của khoảng 40 vị vua và nữ hoàng Anh.

Teacher: Yeah. It's the oldest and largest occupied castle in the world.

Giáo viên: Đúng vậy. Đó là lâu đài có người sinh sống lâu đời nhất và lớn nhất trên thế giới.

Mi & Nam: Amazing! So we need to preserve our heritage for future generations.

Mi & Nam: Tuyệt vời quá! Vì vậy chúng ta cần bảo tồn di sản của mình cho các thế hệ tương lai.

Teacher: Right. Thanks to preservation efforts, we know a lot about our history and life in the past.

Giáo viên: Đúng rồi. Nhờ những nỗ lực bảo tồn, chúng ta biết rất nhiều về lịch sử và cuộc sống trong quá khứ của mình.

Từ vựng và cụm từ quan trọng

  • project /ˈprɒdʒ.ekt/ (n): dự án
  • temple complex /ˈtem.pəl ˈkɒm.pleks/ (n): quần thể đền
  • religious monument /rɪˈlɪdʒ.əs ˈmɒn.jə.mənt/ (n): di tích tôn giáo
  • World Heritage Site /wɜːld ˈher.ɪ.tɪdʒ saɪt/ (n): Di sản Thế giới
  • communal house /kəˈmjuː.nəl haʊs/ (n): đình làng
  • national historic site /ˈnæʃ.ən.əl hɪˈstɒr.ɪk saɪt/ (n): di tích lịch sử quốc gia
  • magnificent /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ (adj): tráng lệ, nguy nga
  • occupied /ˈɒk.jə.paɪd/ (adj): có người ở, có người sinh sống
  • preserve /prɪˈzɜːv/ (v): bảo tồn, gìn giữ
  • heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ (n): di sản
  • generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ (n): thế hệ
  • preservation efforts /ˌprez.əˈveɪ.ʃən ˈef.əts/ (n): nỗ lực bảo tồn

2. Read the conversation again and answer the questions

Bài tập 2 yêu cầu học sinh đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và tìm thông tin cụ thể trong văn bản.

1. How old is Angkor Wat? (Angkor Wat bao nhiêu tuổi?)

→ Đáp án: Angkor Wat is about 900 years old.

Dẫn chứng: Mi nói: "They built it in the 12th century." (Họ xây dựng nó vào thế kỷ 12).

Giải thích: Thế kỷ 12 tương đương khoảng 900 năm trước tính từ hiện tại (thế kỷ 21), do đó Angkor Wat khoảng 900 tuổi.

2. What is Dinh Bang Communal House like? (Đình Bảng như thế nào?)

→ Đáp án: It's a national historic site. It's quite magnificent and about 300 years old.

Dẫn chứng:

Nam: Our project is about Dinh Bang Communal House in Bac Ninh Province - a national historic site. People were building it for 36 years, and it's about 300 years old! (Dự án của chúng em là về Đình Đình Bảng ở tỉnh Bắc Ninh - một di tích lịch sử quốc gia. Người ta đã xây dựng nó trong 36 năm và nó đã khoảng 300 năm tuổi!)

Teacher: Great! It's quite magnificent! Now group three, please. (Tuyệt vời! Nó khá hoành tráng! Bây giờ xin mời nhóm ba.)

3. Where is Windsor Castle? (Lâu đài Windsor ở đâu?)

→ Đáp án: Windsor Castle is in England.

Dẫn chứng: Lan nói: "Well, this is Windsor Castle in England." (Vâng, đây là Lâu đài Windsor ở Anh.)

4. What helps us know about our history and life in the past? (Điều gì giúp chúng ta biết về lịch sử và cuộc sống trong quá khứ?)

→ Đáp án: Preservation efforts help us know about our history and life in the past.

Dẫn chứng: Teacher nói: "Right. Thanks to preservation efforts, we know a lot about our history and life in the past." (Đúng vậy. Nhờ những nỗ lực bảo tồn, chúng ta biết rất nhiều về lịch sử và cuộc sống trong quá khứ của mình).

3. Complete each sentence with a word or a phrase from the box

Bài tập 3 yêu cầu học sinh hoàn thành các câu bằng cách điền từ hoặc cụm từ phù hợp từ hộp cho trước, giúp củng cố và vận dụng từ vựng đã học.

occupied, magnificent, thanks to, heritage, well-preserved

1. The best way to preserve our cultural _______ is to share it with others.

→ Đáp án: heritage

Dịch nghĩa: Cách tốt nhất để bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta là chia sẻ nó với người khác.

Giải thích: "Cultural heritage" (di sản văn hóa) là cụm từ cố định.

2. Vietnamese people take great pride in their culture which has been _______ for thousands of years.

→ Đáp án: well-preserved

Dịch nghĩa: Người Việt Nam rất tự hào về nền văn hóa đã được bảo tồn tốt trong hàng nghìn năm.

Giải thích: "Well-preserved" (được bảo tồn tốt) là tính từ phù hợp với ngữ cảnh miêu tả văn hóa được giữ gìn qua thời gian. Động từ "has been" yêu cầu dùng dạng bị động (past participle).

3. The foreign tourists gave a _______ performance of the Vietnamese folk songs and dances.

→ Đáp án: magnificent

Dịch nghĩa: Các du khách nước ngoài đã có một màn trình diễn tuyệt vời các bài hát dân ca và điệu múa Việt Nam.

Giải thích: "Magnificent" (tráng lệ, tuyệt vời) là tính từ bổ nghĩa cho "performance" (màn trình diễn). Từ này cũng xuất hiện trong đoạn hội thoại khi giáo viên nhận xét về Đình Bảng.

4. _______ your kind contribution, we were able to save the ancient monument.

→ Đáp án: Thanks to

Dịch nghĩa: Nhờ có sự đóng góp tốt bụng của bạn, chúng tôi đã có thể cứu được di tích cổ.

Giải thích: "Thanks to" (nhờ có, nhờ vào) là cụm giới từ chỉ nguyên nhân tích cực. Cấu trúc này cũng xuất hiện ở cuối đoạn hội thoại: "Thanks to preservation efforts..."

5. Many beautiful old castles are no longer _______.

→ Đáp án: occupied

Dịch nghĩa: Nhiều lâu đài cổ đẹp không còn có người ở nữa.

Giải thích: "Occupied" (có người ở, có người sinh sống) phù hợp với ngữ cảnh nói về lâu đài. Từ này xuất hiện trong bài khi giáo viên nói về Windsor Castle là "the oldest and largest occupied castle" (lâu đài có người sinh sống lâu đời nhất và lớn nhất).

4. Look at the pictures and complete the sentences

Bài tập 4 yêu cầu học sinh quan sát các bức tranh về các di tích Việt Nam và hoàn thành câu miêu tả phù hợp.

Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Getting Started
Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Getting Started

1. This is a standard serving of _______ with a slice of lemon.

→ Đáp án: fish and chips (Cá và khoai tây chiên)

Dịch nghĩa: Đây là khẩu phần tiêu chuẩn gồm cá và khoai tây chiên với một lát chanh.

2. The _______ house has a significant meaning in the Bahnar community.

→ Đáp án: communal (communal house: nhà rông, nhà cộng đồng)

Dịch nghĩa: Nhà rông có ý nghĩa quan trọng trong cộng đồng người Ba Na.

3. In the square, there is a _______ dedicated to the people killed in the war.

→ Đáp án: monument (đài tưởng niệm)

Dịch nghĩa: Trong quảng trường, có một đài tưởng niệm dành cho những người đã hy sinh trong chiến tranh.

4. They have decided to rebuild the _______ which was damaged in the disaster.

→ Đáp án: castle (lâu đài)

Dịch nghĩa: Họ đã quyết định xây dựng lại lâu đài đã bị hư hại trong thảm họa.

5. In Nam Dinh City, there is a complex of three _______ where people worship the Tran Dynasty's Kings and royal family members.

→ Đáp án: temples (ngôi đền)

Dịch nghĩa: Ở thành phố Nam Định, có một quần thể ba ngôi đền nơi người ta thờ các vị vua nhà Trần và các thành viên hoàng gia.

5. GAME - Remembering past events

Phần 5 là một trò chơi học tập thú vị giúp học sinh ôn tập kiến thức lịch sử vừa học được trong bài và kiến thức chung về lịch sử thế giới cũng như Việt Nam.

Hướng dẫn chơi

  • Làm việc theo hai nhóm
  • Đưa ra câu trả lời ngắn gọn cho các câu hỏi
  • Nhóm nào có nhiều câu trả lời đúng hơn sẽ thắng

Đáp án các câu hỏi lịch sử

1. Who decided to move our capital from Hoa Lu to Dai La (Thang Long) in 1010? (Ai quyết định dời đô từ Hoa Lư về Đại La (Thăng Long) vào năm 1010?)

→ Đáp án: King Ly Thai To (Emperor Ly Thai To)

Giải thích: Năm 1010, vua Lý Thái Tổ quyết định dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về Đại La và đổi tên thành Thăng Long (nay là Hà Nội).

2. When did Columbus discover the Americas? (Columbus khám phá ra châu Mỹ khi nào?)

→ Đáp án: In 1492

Giải thích: Christopher Columbus khám phá ra châu Mỹ vào năm 1492 trong chuyến hải hành của mình.

3. When was the United States founded? (Nước Mỹ được thành lập khi nào?)

→ Đáp án: In 1776 / On July 4, 1776

Giải thích: Hoa Kỳ được thành lập ngày 4 tháng 7 năm 1776.

4. When did Nguyen Ai Quoc first go abroad? (Nguyễn Ái Quốc ra nước ngoài lần đầu tiên vào năm nào?)

→ Đáp án: In 1911

Giải thích: Nguyễn Ái Quốc (Chủ tịch Hồ Chí Minh) lần đầu ra nước ngoài vào năm 1911, lên tàu làm bếp phụ để tìm đường cứu nước.

5. What happened in world history in 1914? (Điều gì đã xảy ra trong lịch sử thế giới năm 1914?)

→ Đáp án: World War I began/started in 1914

Giải thích: Năm 1914 đánh dấu sự bùng nổ của Chiến tranh Thế giới thứ nhất (1914-1918).

6. Who was the last king of Viet Nam? (Vị vua cuối cùng của Việt Nam là ai?)

→ Đáp án: King Bao Dai / Emperor Bao Dai

Giải thích: Vua Bảo Đại là vị vua cuối cùng của Việt Nam trước khi thoái vị năm 1945.

Qua phần Getting Started Unit 4 Tiếng Anh 9, các bạn học sinh đã được làm quen với chủ đề Remembering the past - một chủ đề ý nghĩa giúp các bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa và ghi nhớ lịch sử dân tộc.

Hy vọng với các đáp án và gợi ý trả lời trong bài viết này, các bạn sẽ tự tin hoàn thành tốt phần Getting Started và có thêm động lực để tìm hiểu về những di sản văn hóa quý giá của đất nước cũng như thế giới.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ